bìu díu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bìu díu+ adj
- Wrapped up in
- suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ
she is wrapped up in her band of small children the whole day
- suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìu díu"
Lượt xem: 463